Home > Terms > Macedonian (MK) > движење

движење

In static visual arts, the perceptual effect or illusion of movement, effected by the elements of an image that lure the eye to perceive change. The way the eye views an image can be described as a movement.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

Упија

Упија е чешма во центарот на селото Галичник. Изградена е во 30-тите години на 20-тиот век од Доктор Глигор Муратовски, како посвета на неговите ...

Người đóng góp

Featured blossaries

addiction

Chuyên mục: Health   2 33 Terms

Ofu Island

Chuyên mục: Geography   1 1 Terms

Browers Terms By Category