Home > Terms > Macedonian (MK) > еон

еон

In astronomical terms, a unit of time equivalent to 1 billion years.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Types of Love

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

World War II Infantry Weapons

Chuyên mục: History   2 22 Terms