Home > Terms > Macedonian (MK) > придружба

придружба

Music played along with a singer or solo instrument. Usually orchestra or piano.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama
  • Category: Opera
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products Category: Butter

путер колачи

Овие торти се направени од страна на првиот creaming путер со шеќер да се вклучат воздух. Целата јајца или жолчки од јајце се додаваат и брашно е во ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms