Home > Terms > Macedonian (MK) > додаток канџи

додаток канџи

Назабени, задебелена влакна во близина на вистински канџи кај некои пајаци.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Spiders
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

студена венчавка

Вид на венчавка кај која церемонијата се спроведува на многу ниски температури. За студените венчавки обично се смета дека ја симболизираат ...

Người đóng góp

Featured blossaries

All time popular songs

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Translation

Chuyên mục: Languages   2 21 Terms