Home > Terms > Macedonian (MK) > Langnese - Лангнезе

Langnese - Лангнезе

Германската Heartbrand подружница на англо-холандската компанија Unilever. Тие се број еден производител на сладолед производи во Германија, а нивниот главен конкурент е Нестле, одраз на релативната позиции на овие два гиганти во глобалниот пазар.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products
  • Category: Ice cream
  • Company: Unilever
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

говорни способности

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

French Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Nathagadean

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms