Home > Terms > Kurdish (KU) > لەسەر، هەڵ
لەسەر، هەڵ
وشەی کردار (فرمان)؛ ئاوەڵفرمانی شوێن و کات؛ دەست ڕێخستن لە ڕووبەرێک یان شتێک.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: preposition
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tagalog English Deutsch
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
willarth09
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
The Mortal Instruments: City of Bones Movie
Chuyên mục: Entertainment 1 21 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Dota Characters
Chuyên mục: Entertainment 2 9 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)