Home > Terms > Georgian (KA) > ვენა

ვენა

A blood vessel that carries blood toward the heart.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
  • Category: Kidney disease
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tinatin Phutkaradze
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types

დისნეი ჩინეთში

დისნეიმ განაცხადა, რომ ის გაიტანს თვის ცნობილ ფილმებს ჩინეთის საკაბელო ბაზარზე. შეთანხმება საშუალებას მისცემს ნეტფლიქსის მსგავს ჩინურ საკაბელო ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Moon

Chuyên mục: Geography   1 8 Terms

Top 15 Most Beautiful Buildings Around The World

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms

Browers Terms By Category