Home > Terms > Georgian (KA) > აგენტი

აგენტი

პირი ან პირთა ჯგუფი რომელიც წარმოადგენს სხვა პირს ან პირთა ჯგუფს

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
  • Category: Marketing
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Nino Gelashvili
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

მონა ლიზა

მონა ლიზა არის კარგად ცნობილი მხატვრული ნამუშევარი, ხელოვნების ისტორიაში. ეს არის მჯდომიარე ქალის პორტრეტი, შესრულებულ ზეთით, ლეონარდო დავინჩის მიერ, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

All time popular songs

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Translation

Chuyên mục: Languages   2 21 Terms

Browers Terms By Category