Home > Terms > Igbo (IG) > ọgbịrị
ọgbịrị
Eriri(ụdọ, eriri siri ike, ata) ụdịrị eriri(maọbụ ndịọzọ dị iche) nke a na-etinye anụmanụ n'olu iji n'eduzi ya.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products
- Category: Collars & leashes
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Protestocular Hareketi / Öfkeliler Hareketi
Bir çok ülkede siyasi düzeni sarsan sosyal ve ekonomik adaletsizlik ve yüksek işsizlik karşıtı öfkeli grubun oluşturduğu Protestocular Hareketi
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
Chuyên mục: Sports 1 3 Terms
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
The world of travel
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)
Consumer services(226) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)