Home > Terms > Armenian (HY) > ինֆորմացիա

ինֆորմացիա

ինչ-որ մեկի կամ ինչ-որ բանի վերաբերյալ ներկայացված կամ լսված փաստեր

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Other
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

arazz
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:

համակարգիչների ցանց

համակարգչային սարքավորումների փոխկապակցված համակարգ,որը տալիս է տեղեկության համօգտագործման հնարավորություն:

Người đóng góp

Featured blossaries

Wind

Chuyên mục: Geography   1 18 Terms

TechTerms

Chuyên mục: Technology   3 1 Terms