Home > Terms > Croatian (HR) > obnova
obnova
1. Čin poboljšavanja obnavljanjem i restauriranjem. 2. Stanje obnavljanja na prijašnje stanje.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: refurbishment_₀
- Blossary: Architecture contemporaine
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: Architecture contemporaine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II
Teheranska konferencija
Kodnog naziva Eureka, Teheranska konferencija je sastanak na vrhu između SAD, Velike Britanije i SSSR-a, održana od 08. studenog do 01. prosinca 1943. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)