Home > Terms > Croatian (HR) > plak
plak
Nakupljanje ili formiranje masnih naslaga, kalcija i/ili staničnog otpada u arteriji koje uzrokuje sužavanje krvne žile.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
grožđica
Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
Most Famous Cultural Monuments Around the World
Chuyên mục: History 5 16 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)