Home > Terms > Croatian (HR) > plak

plak

Nakupljanje ili formiranje masnih naslaga, kalcija i/ili staničnog otpada u arteriji koje uzrokuje sužavanje krvne žile.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Maja Kušan
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

grožđica

Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Caviar

Chuyên mục: Food   2 4 Terms

Most Famous Cultural Monuments Around the World

Chuyên mục: History   5 16 Terms