Home > Terms > Croatian (HR) > laserska zraka
laserska zraka
Narrow, low divergence light emitted by a laser.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
cvijet
Vrsta biljke poznata po svojoj ljepoti koja ju čini predmetom divljenja. Cvijeće se često povezuje s romantikom i može se iskoristiti za uljepšavanje ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Richest Stand Up Comedians
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)