Home > Terms > Croatian (HR) > razmjena ugovora

razmjena ugovora

A contractual agreement in which quantities of crude oil, petroleum products, natural gas, or electricity are delivered, either directly or through intermediaries, from one company to another company, in exchange for the delivery by the second company to the first company of an equivalent volume or heat content. The exchange may take place at the same time and location or at different times and/or locations. Such agreements may also involve the payment of cash. Note: EIA excludes volumes sold through exchange agreements to avoid double counting of data. See energy exchange.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood

losos

Mesnata riba s čvrstim, ukusnim mesom. Ima visok sadržaj proteina i izvrstan je izvor Omega-3 masnih kiselina. Često se može naći na meniju svježih ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Key Apple Staff Members

Chuyên mục: Technology   2 6 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms