Home > Terms > Croatian (HR) > bolus

bolus

Tissue equivalent material (flabby, rubbery) used to circumvent skin sparing.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankaaa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

bista

Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.

Featured blossaries

10 Richest Stand Up Comedians

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms