Home > Terms > Croatian (HR) > bankovna garancija

bankovna garancija

Garancija prijevozniku izdana od strane banke za korištenje u zamjenu za izgubljen ili zagubljen teret

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Transportation
  • Category: Shipping
  • Company: U.S. DOT
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Birds

škanjac

Škanjac (Buteo buteo) ima perje različitih boja koje variraju od tamnosmeđe do bijele sa svim prijelazima, pokrilje mu ima tamnu karpalnu mrlju, a ...

Featured blossaries

Wine

Chuyên mục: Food   1 20 Terms

NAIAS 2015

Chuyên mục: Autos   1 10 Terms