Home > Terms > Croatian (HR) > računovodstveni sustav

računovodstveni sustav

A method of recording accounting data for a utility or company or a method of supplying accounting information for controlling, evaluating, planning and decision-making.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

GORDANA
  • 0

    Terms

  • 6

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

pomlađivanje lica krvlju

Pomlađivanje lica krvlju je postupak podmlađivanja u kojem kozmetičarka prvo izvadi krv iz pacijentove rukea zatim tu krv ubaci u centrifugu kako bi ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Man's Best Friend

Chuyên mục: Animals   1 11 Terms

Browers Terms By Category