Home > Terms > Croatian (HR) > vitamin

vitamin

Tvar koja je odlučujuća za ispravno funkcioniranje živog organizma, a organizam je za sebe ne može proizvesti u dovoljnim količinama.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry
  • Category: General chemistry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

smoothie od banane

Ovi recepti čine najveći dio recepata za smoothie. Neki ljudi definiraju smoothie kao mješavinu s bananama. Banane izgleda daju smoothiju teksturu u ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Forms of government

Chuyên mục: Law   1 4 Terms

Chinese Internet term

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms