Home > Terms > Croatian (HR) > tlo
tlo
The upper layers of sediment on Earth that support plant growth.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: Planetary science
- Company: PSRD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
sendviči
Sendviči se prave od jedne ili više kriški kruha s hranjivim punjenjem između njh. Sve vrste kruha, nadjeva, štruca kruha, peciva i žemlji čine dobar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Financial Derivatives
Chuyên mục: Education 1 3 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Scandal Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 18 Terms
Browers Terms By Category
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Cosmetics(80)