Home > Terms > Croatian (HR) > oporavak
oporavak
Djelovanje, stupanj, proces ili trajanje oporavka (vraćanja nekog u normalno stanje).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Implants and interventional materials
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Dermatology
hemangiom
Hemangiom je najčešći oblik tumora dojenčadi. To je benigni tumor koji raste iz stanica koje okružuju krvne žile (endotelne stanice). One su, radi ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Prestigious Bottles of Champagne
Chuyên mục: Food 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)