Home > Terms > Croatian (HR) > platforma
platforma
See Facebook Platform.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company: Facebook
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
John Lennon
John Lennon, (9. listopad 1940.-8. prosinac 1980.) bio je slavan i utjecajan glazbenik i kantautor koji je dostigao svjetsku slavu kao jedan od ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)