Home > Terms > Croatian (HR) > opipljivost
opipljivost
Opipljivost je kada se implant može osjetiti kroz kožu.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
- Category: Breast implant
- Company: U.S. FDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film studies
Neorealizam
Talijanska filmska škola koja se javlja nakon po završetku 2. svjetskog rata. Karakteristike ove filmske škole su priče o radničkoj klasi i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
List of Revenge Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Industrial automation(1051)