Home > Terms > Croatian (HR) > fiksacija dušika

fiksacija dušika

Pretvaranje plinovitog dušika u oblik koji mogu upotrebljavati biljke. Obično to provode bakterije.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Emir Abushala
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Tax

dužnapažnja (imenica, računovodstvo, porez)

Temeljitu istragu potencijalnog kandidata stjecanja, ulaganja u nekretnine, itd. Često se koristi da se odnosi na istraživanje tvrtke za inicijalnu ...

Featured blossaries

Best Currencies for Long-Term Investors in 2015

Chuyên mục: Business   2 7 Terms

Landee Pipe Wholesaler

Chuyên mục: Business   3 3 Terms