Home > Terms > Croatian (HR) > nefrektomija
nefrektomija
Surgical removal of a kidney.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: General
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
ćelavost
Medicinski poznata kao alopecija, ćelavost se osnosi na neimanje kose ili imanje malo kose na glavi. Postoje brojne vrste ćelavosti, ali najčešća je ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The beautiful Jakarta
Chuyên mục: Travel 1 6 Terms
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
Chuyên mục: Science 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)