Home > Terms > Croatian (HR) > maskara

maskara

KOzmetika koja se koristi za naglašavanje očiju, potamnjivanje, stanjivanja, produljivanje i/ili definiranje trepavica.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankaaa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

bista

Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.

Người đóng góp

Featured blossaries

Venezuelan Chamber of Franchises

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

J.R.R. Tolkien

Chuyên mục: Literature   2 7 Terms