Home > Terms > Croatian (HR) > maskara
maskara
KOzmetika koja se koristi za naglašavanje očiju, potamnjivanje, stanjivanja, produljivanje i/ili definiranje trepavica.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Voluminous Original Mascara
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts
bista
Naslikan portret ili napravljen u obliku skulpture. Obuhvaća glavu, ramena i gornji dio ruku kao subjekt.
Người đóng góp
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Venezuelan Chamber of Franchises
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)