Home > Terms > Croatian (HR) > zakupac

zakupac

An independent marketer who leases the station and land and has use of tanks, pumps, signs, etc. A lessee dealer typically has a supply agreement with a refiner or distributor and purchases products at dealer tank-wagon prices. The term "lesseedealer" is limited to those dealers who are supplied directly by are finer or any affiliate or subsidiary of the reporting company. "Direct supply" includes use of commission agent or common carrier delivery.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

grafen

Nakon odvajanja od grafita, grafen je jedan od najtanjih i najjačih materijala. Ovaj jednoatomni materijal na bazi ugljika može provoditi električnu ...

Người đóng góp

Featured blossaries

UIC-COM Medical Genetics

Chuyên mục: Science   1 6 Terms

Prominent Popes

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Browers Terms By Category