Home > Terms > Croatian (HR) > glicerin

glicerin

A natural humectant which absorbs moisture. As an ingredient in hair products, it softens and swells the hair shaft, allowing it to retain water.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Maja Kušan
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

grožđica

Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Succulents

Chuyên mục: Other   2 15 Terms

Individual Retirement Account (IRA)

Chuyên mục: Education   1 5 Terms