Home > Terms > Croatian (HR) > isparavanje

isparavanje

One of the final steps in processing a wafer during which conductive metal, usually aluminum, is deposited on the surface of the wafer in order to provide electrical interconnection of the various active elements on each die. Metallization may also be accomplished through sputtering.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lejla Gadzo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

tonik za lice

Tonik je dio sistema čišćenja lica. Koristi se nakon odstranjivača šminke i čisti sve preostale tragove nečistoće; vraća koži prirodan pH faktor.

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms