Home > Terms > Croatian (HR) > terapija elektronima
terapija elektronima
Radiation treatment with electrons. Usually selected for tumors close to the skin.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood
losos
Mesnata riba s čvrstim, ukusnim mesom. Ima visok sadržaj proteina i izvrstan je izvor Omega-3 masnih kiselina. Često se može naći na meniju svježih ...
Người đóng góp
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Video Games Genres
Chuyên mục: Entertainment 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)