Home > Terms > Croatian (HR) > naziv odjela
naziv odjela
Name that is to be used to designate a given location or group within the information management system.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
krastavac
Dugačak, zeleni član porodice tikvi u obliku cilindra sa jestivim sjemenkama okruženim blagim i svježim mesom. Koristi se za izradu kiselih krastavaca ...
Người đóng góp
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Video Games Genres
Chuyên mục: Entertainment 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)