Home > Terms > Croatian (HR) > delta

delta

A limit applied to the amount of parametric drift that a unit may display across a screen or series of screens (usually applied to burn-in).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Oceans

ocean

Oceani pokrivaju gotovo 71% Zemljine površine i podijeljeni su u velike oceane i manja mora. Tri osnovna oceana, Pacifik, Atlanski i Indijski ocean ...