Home > Terms > Croatian (HR) > dekontaminacija

dekontaminacija

Removal of unwanted radioactive or hazardous contamination by a chemical or mechanical process.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Birds

škanjac

Škanjac (Buteo buteo) ima perje različitih boja koje variraju od tamnosmeđe do bijele sa svim prijelazima, pokrilje mu ima tamnu karpalnu mrlju, a ...