Home > Terms > Croatian (HR) > područje (f)
područje (f)
the area of figure f.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
- Category: Geometry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
škanjac
Škanjac (Buteo buteo) ima perje različitih boja koje variraju od tamnosmeđe do bijele sa svim prijelazima, pokrilje mu ima tamnu karpalnu mrlju, a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
Chuyên mục: Animals 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)