Home > Terms > Hausa (HA) > Kwantaragin tilas.

Kwantaragin tilas.

Kwantaragin da ake tilastawa ma'aikaci ya sa hannu da cewa lallai sai ya zama dan kungiya. An cire wannan tsari daga doka a shekarar 1932 bayan zartar da Dokar Norris LaCuardia.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms