Home > Terms > Basque (EU) > azpititulua

azpititulua

Hizkuntzan atzerritar batean grabatutako filmeen elkarrizketen idatzitako itzulpena, pantailaren beheko zatian erakusten dena.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Test
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema
  • Category: Film studies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Belen Pikabea
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:

ordenagailu-sarea

Interkonektatutako ordenagailuen sistema. Honi esker, informazioa parteka dezakegu.

Người đóng góp

Featured blossaries

5 Best Macau Casinos

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Dictionary of Geodesy

Chuyên mục: Arts   2 1 Terms