Home > Terms > Basque (EU) > al-Janna
al-Janna
Azken judizioko egunean Islamaren sineslearentzako saria: Paradisua. Orobat, Adamek eta Evak Jainkoa desobeditu eta Edenetik kanporatuak izan aurretik bizileku zuten lurraldea.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
Terms frequently used in K-pop
Chuyên mục: Entertainment 3 30 Terms
LaurentN
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
4G LTE network architecture
Chuyên mục: Technology 1 60 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)