Home > Terms > Bosnian (BS) > Upravljanje rizikom

Upravljanje rizikom

An organized assessment and control of project risks.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lejla Gadzo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

tonik za lice

Tonik je dio postupka čišćenja lica. Koristi se poslije odstranjivača šminke i čisti sve posljednje tragove nečistoće koji su možda ostali i vraća ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Chinese Food

Chuyên mục: Food   1 22 Terms

Best Companies To Work For 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms