Home > Terms > Bosnian (BS) > pedikir
pedikir
Pedikir je način za poboljšanje izgleda stopala i noktiju. On pruža uslugu sličnu manikiru.
Pedikir nije ograničen samo na nokte, obično mrtve stanice kože na dnu stopala su odstranjene.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
- Category: Nail art
- Company: LOreal
- Sản phẩm: Pro Manicure
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)