Home > Terms > Bosnian (BS) > lak za nokte
lak za nokte
Lak za nokte obično je obojeni lak koji se nanosi na nokte na nogama i rukama radi uljepšavanja, ali i kao zaštita noktiju.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
- Category: Nail art
- Company: LOreal
- Sản phẩm: Pro Manicure
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Cosmetics(80)