Home > Terms > Bosnian (BS) > tonik za lice

tonik za lice

Tonik je dio postupka čišćenja lica. Koristi se poslije odstranjivača šminke i čisti sve posljednje tragove nečistoće koji su možda ostali i vraća koži prirodan pH faktor.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ivysa
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Marine biology

Danionella dracula

a new species of fish discovered in the Mekong River region in 2009. The Dracula fish is so named because it has two fangs at the front of its top ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Spots For Your 2014 Camping List

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Best Zoo in the World

Chuyên mục: Animals   2 8 Terms