Home > Terms > Bosnian (BS) > grkljan

grkljan

The uppermost part of the windpipe, the sphincter guarding the entrance to the trachea and functioning as the sound-producing organ of the throat.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Vesna Kovacevic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products Category: Makeup

rumenilo

Obično breskvasto ili ružičasto isticanje, koristi se za stvaranje prirodnih ružičastih obraza. Primijenjen pravilno, rumenilo može stvoriti osvježeni ...

Edited by

Featured blossaries

Medicine

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Common Birth Defects

Chuyên mục: Science   1 5 Terms