Home > Terms > Bengali (BN) > সূর্যোদয়

সূর্যোদয়

For technical definition, please follow this link to the U.S. Naval Observatory Astronomical Applications website.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Christmas

দেবদূত

ঈশ্বরের দূত যিনি মেষপালক-এর মধ্যে আবির্ভূত হয়ে যিশুর জন্মের কথা ঘোষনা করেছিলেন৷

Người đóng góp

Featured blossaries

semi-automatic espresso machine

Chuyên mục: Food   1 3 Terms

Political

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms

Browers Terms By Category