Home > Terms > Bengali (BN) > আয়ন

আয়ন

বাড়তি ইলেকট্রন পাওয়ার ফলে তড়িত্-আধানযুক্ত হযে-ওঠা পরমানু বা অনু৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

ম্যাঙ্গ স্মুদি

পাকা আম দিয়ে স্মুদি বানানো হয়, সেইজন্য উপযুক্ত ঋতুতেই এই স্মুদি উপভোগ্য৷ আম খুব মিষ্ট এবং রসালো ফল৷ পাকা আম-এর গন্ধ বেশ কড়া, সেই কারণণে উত্তম ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Lego

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

Flight Simulators for PC

Chuyên mục: Entertainment   1 2 Terms