Home > Terms > Bengali (BN) > বেতন তালিকা

বেতন তালিকা

কোন ব্যবসা প্রতিষ্ঠানের বেতনভুক কর্মচারী বা তাদেরকে প্রদত্ত বেতনের তালিকা।

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy
  • Category: Economics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

গো-মাংসের পরিবর্তে ঘোড়ার মাংস

গো-মাংসে ঘোড়ার মাংস মেশানো একটি আন্তর্জাতিক খাদ্য কেলেঙ্কারি, যাতে মাংস-পণ্য যেমন হ্যামবার্গার(hamburgers) এবং ল্যাসাগন্যাস(lasagnas) তৈরী করতে ...

Người đóng góp

Featured blossaries

ObamaCare

Chuyên mục: Health   2 14 Terms

10 Most Bizarrely Amazing Buildings

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Browers Terms By Category