Home > Terms > Bengali (BN) > ম্যাগমা

ম্যাগমা

গলিত বা তরল শিলা উপাদান, যা থেকে আগ্নেয় শিলা সৃষ্টি হয়।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sommadri
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

ডেলটিওলজি

ডেলটিওলজি অর্থ হল পোস্টকার্ড সম্বন্ধীয় পড়ীশুনো,মনের শখ।

Người đóng góp

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms