Home > Terms > Bengali (BN) > সরলরেখা

সরলরেখা

A set of intersecting lines used to align objects.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Diet

ড্যাশ ডায়েট

যে সকল ব্যক্তির রক্তচাপের আধিক্য বা হাইপারটেনশন(উচ্চ রক্ত চাপ)অথবা প্রাক-রক্তচাপ আধিক্যের অবস্থা বা প্রি-হাইপারটেনশন আছে তাদের অবস্থার উন্নতির জন্য ...

Người đóng góp

Featured blossaries

South Asian Sweets

Chuyên mục: Food   1 7 Terms

GE Lighting Blossary

Chuyên mục: Technology   3 14 Terms

Browers Terms By Category