Home > Terms > Bengali (BN) > তড়িত্ স্থাপনের জন্য ব্যবহৃত চীনামাটি

তড়িত্ স্থাপনের জন্য ব্যবহৃত চীনামাটি

 Type of porcelain used for producing elelectrical insulators. Typical formula 28 ball clay,22 china clay.quartz25,feldspar 25

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts
  • Category: Ceramics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

লিশ(বন্ধনরজ্জু)

লিশ হল (শিকল অথবা পশুবন্ধনের শৃঙ্খল)এক ধরণের বন্ধনরজ্জু(অথবা বিভিন্ন উপাদান)যেটা পশুকে নিয়ন্ত্রণে রাখার জন্য পশুর গলার সাথে অথবা মাথার সাথে সংযুক্ত ...

Người đóng góp

Featured blossaries

ObamaCare

Chuyên mục: Health   2 14 Terms

10 Most Bizarrely Amazing Buildings

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms