Home > Terms > Bengali (BN) > কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট বা ঢালাই একটি যৌগ নির্মাণ উপকরণ, পাথরের কুচি, বালি ও কোন বন্ধন উপাদান যেমন সিমেন্ট দিয়ে বানানো হয়।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

স্বয়ংক্রিয় টেলার মেশিন

A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Famous Pharaoh

Chuyên mục: History   3 6 Terms

Baking

Chuyên mục: Food   1 2 Terms