Home > Terms > Bengali (BN) > মেক্সিকোর চকলেট

মেক্সিকোর চকলেট

See Mexican Chocolate.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary
  • Category: Chocolate
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

ম্যাঙ্গ স্মুদি

পাকা আম দিয়ে স্মুদি বানানো হয়, সেইজন্য উপযুক্ত ঋতুতেই এই স্মুদি উপভোগ্য৷ আম খুব মিষ্ট এবং রসালো ফল৷ পাকা আম-এর গন্ধ বেশ কড়া, সেই কারণণে উত্তম ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Harry Potter

Chuyên mục: Literature   1 141 Terms

Browers Terms By Category