Home > Terms > Bengali (BN) > মেরুজ্যোতি

মেরুজ্যোতি

কোন গ্রহের ঊর্ধ্ব বায়ুমণ্ডলে উত্তেজিত পরমাণু ও আয়ন দ্বারা সৃষ্ট বর্ণচ্ছটা।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sommadri
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

ডেলটিওলজি

ডেলটিওলজি অর্থ হল পোস্টকার্ড সম্বন্ধীয় পড়ীশুনো,মনের শখ।

Người đóng góp

Featured blossaries

World's Geatest People of All Time

Chuyên mục: History   1 1 Terms

Knives

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms